Transit MCA

849.000.000₫

- Số chỗ ngồi: 16 chỗ

- Nhiên liệu: Diesel

- Xuất xứ: Việt Nam

- Hộp số: tay 6 cấp

Đánh giá chi tiết

Ngoại thất

Thiết kế bảng táp lô được tính toán khoa học, tạo cảm giác thuận tiện cho người lái. Xung quanh vô-lăng là ổ cắm 12V, nút điều chỉnh đèn chiếu sáng và cần số được bố trí ngay cạnh vô-lăng rất thuận tiện khi lái xe
Gương chiếu hậu điều khiển điện bằng nút bấm đặt ngay cạnh bảng đồng hồ, thuận tiện khi thao tác. Gương cầu tích hợp bên dưới giúp người lái quan sát rộng hơn khi có xe đi vào vùng điểm mù.

Transit MCA
Transit MCA
Transit MCA
Transit MCA
Transit MCA

Nội thất

Khoang hành khách trên xe Transit được bọc giả da cao cấp gam màu sáng, trang nhã. Tất cả các vị trí hành khách ngồi đều có cửa gió điều hòa độc lập, tạo cảm giác rất thoải mái trên hành trình dài. Lưng ghế ở tất cả các vị trí trên xe đều có thể điều chỉnh được độ nghiêng với biên độ rất lớn. Bên cạnh đó, khoảng cách giữa các hàng ghế là 68cm, giúp hành khách luôn tìm được tư thế thoải mái nhất.

Transit MCA
Transit MCA
Transit MCA
Transit MCA
Transit MCA

Thông số kỹ thuật

  Ford Transit Medium SVP
Động cơ & tính năng vận hành / Power and Performance  
Động cơ / Engine Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp / 2,4L Turbo Direct Common-rall Injection, DOHC with intercooler
Loại / Type 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2402
Đường kính x hành trình / Bore x Stroke (mm) 89,9 x 94,6
Công suất cực đại / Max power (kw/rpm) 140 / 3500
Mô men xoắn cực đại / Max torque (Nm/rpm) 375 / 2000
Hộp số / Transmission 6 số tay / 6-speed manual transmission
Ly hợp / Clutch Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực / Single dry plate, hydraulic activated
Kích thước và trọng lượng / Dimensions and Weight  
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5780 x 2000 x 2360
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3750
Vệt bánh trước / Track - Front (mm) 1740
Vệt bánh sau / Trach - Rear (mm) 1704
Khoảng sáng gầm xe / Min ground clearance (mm) 165
Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min turning radius (m) 6,65
Trọng lượng toàn tải / Gross vehicle weight (kg) 3730
Trọng lượng không tải / Kerb weight (kg) 2455
Hệ thống treo / Suspension  
Trước / Front Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực / Independent coil springs with telescopic shock absorbers
Sau / Rear Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực / Non-independent leaf springs with telescopic shock absorbers
Hệ thống phanh / Brake system  
Phanh đĩa trước và sau / Disc brake for front and rear Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-Lock Brake System Có / With
Trợ lái thủy lực / Hydraulic Power Steering Có / With
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80
Loại nhiên liệu sử dụng / Fuel Dầu / Diesel
Cỡ lốp / Tyre size 215/75R16
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16" / Alloy wheel 16"
Trang thiết bị chính / Equipment  
Túi khí cho người lái / Driver Airb Có / With
Bật đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing Có / With
Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release Có / With
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power rear view mirrors Có / With
Khoá cửa điện trung tâm / Power door lock Có / With
Đèn sương mù / Front fog lamp Có / With
Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp Có / With
Vật liệu ghế / Seat material Vải / Cloth
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats Có / With
Tựa đầu cấc ghế / Head rests Có / With
Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps Có / With
Bậc lên xuống cửa trượt / Side step Có / With
Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle Có / With
Khóa điều khiển từ xa / Remote keyless entry Có / With
Các hàng ghế (234) ngả được / Reclining seat rows Có / With
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay / Manual 6-ways driver seat adjust with armrest Có / With
Điều hòa nhiệt độ / Air conditioning Hai giàn lạnh / Dual Air Condition
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO Stage 4

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
Đăng ký nhận báo giá
popup

Số lượng:

Tổng tiền: